Từ "marsh fire" trong tiếng Anh có nghĩa là "lửa ở đầm lầy" hay "hỏa hoạn ở vùng đất ngập nước". Đây là một loại hỏa hoạn xảy ra ở các khu vực có nhiều thực vật và nước, thường là ở những vùng đất thấp, nơi có bùn và cây cỏ ẩm ướt. Marsh fire có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân, như sét đánh, sự hoạt động của con người, hoặc do điều kiện thời tiết khô hạn.
Các ví dụ sử dụng:
"Despite the firefighters’ efforts, the marsh fire continued to burn for several days, threatening nearby wildlife."
(Mặc dù nỗ lực của các nhân viên cứu hỏa, lửa đầm lầy vẫn tiếp tục cháy trong vài ngày, đe dọa đến động vật hoang dã gần đó.)
Phân biệt và biến thể:
Marsh: Danh từ chỉ vùng đất ngập nước, thường có nhiều thực vật thủy sinh.
Fire: Danh từ chỉ lửa, hiện tượng cháy.
Marshy: Tính từ mô tả một khu vực có đặc điểm của đầm lầy, thường ẩm ướt.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Swamp fire: Lửa ở vùng đầm lầy, tương tự như marsh fire nhưng thường chỉ những khu vực có nước ngập nhiều hơn.
Wildfire: Hỏa hoạn tự nhiên, có thể xảy ra ở nhiều loại địa hình, không chỉ riêng đầm lầy.
Cụm từ, thành ngữ liên quan:
Fire hazard: Nguy cơ cháy, thường dùng để chỉ những điều kiện có thể dẫn đến hỏa hoạn.
Controlled burn: Đốt có kiểm soát, một phương pháp được sử dụng để giảm nguy cơ cháy rừng bằng cách đốt cháy thực vật có kiểm soát.
Phrasal verbs liên quan:
Kết luận:
"Marsh fire" là một thuật ngữ mô tả một hiện tượng tự nhiên có thể gây ra nhiều tác hại cho môi trường và sinh vật sống.