Characters remaining: 500/500
Translation

marsh fire

/'mɑ:ʃ'faiə/
Academic
Friendly

Từ "marsh fire" trong tiếng Anh có nghĩa "lửađầm lầy" hay "hỏa hoạnvùng đất ngập nước". Đây một loại hỏa hoạn xảy racác khu vực nhiều thực vật nước, thường những vùng đất thấp, nơi bùn cây cỏ ẩm ướt. Marsh fire có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân, như sét đánh, sự hoạt động của con người, hoặc do điều kiện thời tiết khô hạn.

Các dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The marsh fire spread quickly due to strong winds."
    • (Lửa đầm lầy đã lan nhanh do gió mạnh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite the firefighters’ efforts, the marsh fire continued to burn for several days, threatening nearby wildlife."
    • (Mặc dù nỗ lực của các nhân viên cứu hỏa, lửa đầm lầy vẫn tiếp tục cháy trong vài ngày, đe dọa đến động vật hoang dã gần đó.)
Phân biệt biến thể:
  • Marsh: Danh từ chỉ vùng đất ngập nước, thường nhiều thực vật thủy sinh.
  • Fire: Danh từ chỉ lửa, hiện tượng cháy.
  • Marshy: Tính từ mô tả một khu vực đặc điểm của đầm lầy, thường ẩm ướt.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Swamp fire: Lửavùng đầm lầy, tương tự như marsh fire nhưng thường chỉ những khu vực nước ngập nhiều hơn.
  • Wildfire: Hỏa hoạn tự nhiên, có thể xảy ranhiều loại địa hình, không chỉ riêng đầm lầy.
Cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • Fire hazard: Nguy cháy, thường dùng để chỉ những điều kiện có thể dẫn đến hỏa hoạn.
  • Controlled burn: Đốt kiểm soát, một phương pháp được sử dụng để giảm nguy cháy rừng bằng cách đốt cháy thực vật kiểm soát.
Phrasal verbs liên quan:
  • Put out: Dập tắt, thường được dùng để chỉ hành động dập tắt lửa (VD: "They managed to put out the marsh fire before it spread further." - Họ đã dập tắt lửa đầm lầy trước khi lan rộng hơn.)
Kết luận:

"Marsh fire" một thuật ngữ mô tả một hiện tượng tự nhiên có thể gây ra nhiều tác hại cho môi trường sinh vật sống.

danh từ
  1. ma trơi

Comments and discussion on the word "marsh fire"